Vương Tân Huy

Wang Xinhui
王新辉
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 2 tháng 1, 1993 (31 tuổi)
Nơi sinh Meizhou, Quảng Đông, Trung Quốc
Chiều cao 1,82 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
R&F
Số áo 33
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2005–2006 Shenzhen Yantian Sports School
2007–2010 Hangzhou Greentown
2011–2012 Guangdong Youth
2013 Guangzhou R&F
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 Guangdong Youth 38 (8)
2014– Guangzhou R&F 0 (0)
2017– → R&F (mượn) 0 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018

Wang Xinhui (tiếng Trung: 王新辉; sinh ngày 2 tháng 1 năm 1993 ở Meizhou) là một cầu thủ bóng đá người Trung Quốc hiện tại thi đấu cho đội bóng tại Giải bóng đá ngoại hạng Hồng Kông R&F.

Sự nghiệp câu lạc bộ

Wang bắt đầu sự nghiệp bóng đá năm 2011 khi được đẩy lên đội trẻ Guangdong thi đấu tại China League Two 2011.[1] Anh gia nhập đội bóng tại Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc Guangzhou R&F năm 2013. Với sự khen ngợi của huấn luyện viên Sven-Göran Eriksson, anh được đẩy lên đội một vào tháng 12 năm 2013.[2]

Tham khảo

  1. ^ 2011年中乙联赛完全名单之广东青年足球代表队 at sohu.com 2011-05-16 Retrieved 2014-03-17 (tiếng Trung)
  2. ^ 埃里克森:今年要让里皮请我吃饭 Lưu trữ 2014-03-17 tại Wayback Machine at New Express 2014-03-03 Retrieved 2014-03-17 (tiếng Trung)

Liên kết ngoài

  • Vương Tân Huy tại Soccerway
  • x
  • t
  • s
R&F (Hồng Kông) – đội hình hiện tại
  • 1 Ji Xiangzheng
  • 4 Zhao Ming
  • 5 Núñez
  • 6 Hou Junjie
  • 8 Wu Weian
  • 9 Bruninho
  • 10 Itaparica
  • 11 Karikari
  • 12 Lo Kwan Yee
  • 15 Roberto (c)
  • 17 Yang Ziyi
  • 18 Liang Yongfeng
  • 19 Tsang Kin Fong
  • 22 Giovane
  • 23 He Zilin
  • 25 Leonço
  • 27 Zhong Ke
  • 28 Chow Cheuk Fung
  • 29 Liang Zheyu
  • 33 Wang Xinhui
  • 41 Wong Kai Yiu
  • 42 Ng Man Hin
  • 44 Hung Lau
  • 45 Law King Hei
  • 99 Wang Erduo
  • -- Bai He
  • -- Lo Kong Wai
  • -- Yuen Chun Sing
  • -- Sean Tse
  • -- Tan Chun Lok
  • -- Zhou Yuchen
  • Huấn luyện viên: Yeung Ching Kwong
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s