Silperisone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C15H24FNSi |
Khối lượng phân tử | 265.442 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Silperisone (INN) là một thuốc giãn cơ.[1]
Xem thêm
- Các loại thuốc liên quan đến hóa học và cơ học: eperisone, inaperisone, lanperisone, tolperisone
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|