SheBelieves Cup 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Hoa Kỳ |
Thời gian | 3 – 9 tháng 3]] |
Số đội | 4 (từ 2 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 3 (tại 3 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hoa Kỳ (lần thứ 1) |
Á quân | Đức |
Hạng ba | Anh |
Hạng tư | Pháp |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 6 |
Số bàn thắng | 9 (1,5 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Alex Morgan (2 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Alex Morgan |
Thủ môn xuất sắc nhất | Hope Solo |
2017 → Cập nhật thống kê tính đến 6 tháng 3 năm 2016. |
SheBelieves Cup 2016 là kỳ giải SheBelieves Cup đầu tiên, giải đấu giao hữu bóng đá nữ được tổ chức tại Hoa Kỳ. Giải được diễn ra từ ngày 3 tới 9 tháng 3 năm 2016,[1] trước thềm Thế vận hội Mùa hè 2016[2]
Các đội tuyển
Đội | Xếp hạng FIFA (tháng 12 năm 2015) | Đội hình |
---|---|---|
Anh | 5 | Anh |
Hoa Kỳ | 1 | Mỹ |
Pháp | 3 | Pháp |
Đức | 2 | Đức |
Thể thức
Bốn đội được mời sẽ thi đấu vòng tròn một lượt.
Điểm số giành được áp dụng theo công thức thông thường ba điểm cho một trận thắng, một điểm cho một trận hòa và thua không giành được điểm.
Kết quả
Thời gian theo giờ địa phương. Kế hoạch thi đấu được công bố vào tháng 1 năm 2016.[1]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
2 | Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 |
3 | Anh | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
4 | Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | −2 | 1 |
Nguồn: US Soccer
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn ghi được; 4) Thành tích đối đầu trực tiếp; 5) Hiệu số bàn thắng đối đầu trực tiếp; 6) Số bàn ghi được đối đầu trực tiếp; 7) Thứ hạng FIFA.[3]
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn ghi được; 4) Thành tích đối đầu trực tiếp; 5) Hiệu số bàn thắng đối đầu trực tiếp; 6) Số bàn ghi được đối đầu trực tiếp; 7) Thứ hạng FIFA.[3]
(H) Chủ nhà
Đức | 1–0 | Pháp |
---|---|---|
Maier 83' | Chi tiết |
Sân vận động Raymond James, Tampa, Florida
Trọng tài: Melissa Borjas (Honduras)
Pháp | 0–0 | Anh |
---|---|---|
Sân vận động FAU, Boca Raton, Florida
Trọng tài: Gillian Martindale (Barbados)
Cầu thủ ghi bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
- Toni Duggan
- Leonie Maier
- Anja Mittag
- Babett Peter
- Crystal Dunn
- Samantha Mewis
- Phản lưới
- Gilly Flaherty (trận gặp Đức)
Xếp hạng chung cuộc
Thứ hạng | Đội tuyển |
---|---|
Hoa Kỳ | |
Đức | |
Anh | |
4 | Pháp |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức