NGC 2146

NGC 2146
NGC 2146 chụp bởi HST
Ghi công: ESA/Hubble & NASA.
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoLộc Báo
Xích kinh06h 18m 37.7s[1]
Xích vĩ+78° 21′ 25″[1]
Dịch chuyển đỏ893 ± 5 km/s[1]
Khoảng cách70,000,000 lyr
Cấp sao biểu kiến (V)11.38[1]
Đặc tính
KiểuSB(s)ab pec[1]
Kích thước biểu kiến (V)6′.0 × 3′.4[1]
Tên gọi khác
UGC 3429,[1], CGCG 348-017, MCG +13-05-0, 4C +78.06, PGC 18797[1]

NGC 2146 là một thiên hà xoắn ốc có thanh hình dạng SB (s) ab pec trong chòm sao Lộc Báo. Thiên hà được phát hiện vào năm 1876 bởi Friedrich August Theodor Winnecke.[2]

Nó có đường kính 80.000 lyr.[2] Đặc điểm dễ thấy nhất của thiên hà là các đường bụi của một nhánh xoắn ốc nằm ngang lõi của thiên hà khi nhìn từ Trái đất, cánh tay đã bị uốn cong 45 độ bởi một cuộc chạm trán gần gũi với một thiên hà nhỏ hơn có thể NGC 2146a khoảng 0,8 tỷ năm trước. Cuộc gặp gỡ gần gũi này được ghi nhận với tỷ lệ hình thành sao tương đối cao, đủ điều kiện NGC 2146 là một thiên hà đầy sao.

Siêu tân tinh 2005

Nó được lưu trữ trên siêu tân tinh SN 2005V, một siêu tân tinh loại Ib/c được LIRIS phát hiện vào ngày 30 tháng 1 năm 2005.[3][4]

Siêu tân tinh 2018

SN 2018zd, siêu tân tinh loại II (có thể loại IIn [5]), được phát hiện vào ngày 2 tháng 3 năm 2018 bởi Koichi Itagaki.[6]

SN 2018zd, chụp ảnh tại Đài quan sát chi nhánh Northolt vào ngày 7 tháng 3 năm 2018. Vào thời điểm đó, siêu tân tinh có thể nhìn thấy ở cường độ +14,0 và sáng dần.[7]

Tham khảo

  1. ^ a b c d e f g h NED (16 tháng 7 năm 2012), Results for search on NGC 2146
  2. ^ a b “Feeling the strain”. The Hubble European Space Agency Information Centre. ngày 22 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2012.
  3. ^ Mattlla, S; Greimel, R; Meikle, P (2005). “LIRIS Discovers Supernovae in Starburst Galaxies” (PDF). The Newsletter of the Isaac Newton Group of Telescopes. 9: 16. Bibcode:2005INGN....9...16M. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2015.
  4. ^ “Image of supernova 2005V”. rochesterastronomy.org. ngày 4 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2018.
  5. ^ Zhang, Jujia; Xu, Liang; Wang, Xiaofeng (ngày 6 tháng 3 năm 2018). “ATEL #11379: Spectroscopic Classification of SN 2018zd as a very young Type IIn Supernova”. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2018.
  6. ^ “SN 2018zd”. Transient Name Server. ngày 2 tháng 3 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2018.
  7. ^ “Supernova 2018zd in NGC 2146”. rochesterastronomy.org. ngày 2 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới NGC 2146 tại Wikimedia Commons

Tọa độ: Sky map 06h 18m 37.7s, +78° 21′ 25″

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên hà này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 2141
  • NGC 2142
  • NGC 2143
  • NGC 2144
  • NGC 2145
  • NGC 2146
  • NGC 2147
  • NGC 2148
  • NGC 2149
  • NGC 2150
  • NGC 2151
PGC
  • PGC 18793
  • PGC 18794
  • PGC 18795
  • PGC 18796
  • PGC 18797
  • PGC 18798
  • PGC 18799
  • PGC 18800
  • PGC 18801
UGC
  • UGC 3425
  • UGC 3426
  • UGC 3427
  • UGC 3428
  • UGC 3429
  • UGC 3430
  • UGC 3431
  • UGC 3432
  • UGC 3433
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 2000 đến 2499
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
  • 2024
  • 2025
  • 2026
  • 2027
  • 2028
  • 2029
  • 2030
  • 2031
  • 2032
  • 2033
  • 2034
  • 2035
  • 2036
  • 2037
  • 2038
  • 2039
  • 2040
  • 2041
  • 2042
  • 2043
  • 2044
  • 2045
  • 2046
  • 2047
  • 2048
  • 2049
  • 2050
  • 2051
  • 2052
  • 2053
  • 2054
  • 2055
  • 2056
  • 2057
  • 2058
  • 2059
  • 2060
  • 2061
  • 2062
  • 2063
  • 2064
  • 2065
  • 2066
  • 2067
  • 2068
  • 2069
  • 2070
  • 2071
  • 2072
  • 2073
  • 2074
  • 2075
  • 2076
  • 2077
  • 2078
  • 2079
  • 2080
  • 2081
  • 2082
  • 2083
  • 2084
  • 2085
  • 2086
  • 2087
  • 2088
  • 2089
  • 2090
  • 2091
  • 2092
  • 2093
  • 2094
  • 2095
  • 2096
  • 2097
  • 2098
  • 2099
  • 2100
  • 2101
  • 2102
  • 2103
  • 2104
  • 2105
  • 2106
  • 2107
  • 2108
  • 2109
  • 2110
  • 2111
  • 2112
  • 2113
  • 2114
  • 2115
  • 2116
  • 2117
  • 2118
  • 2119
  • 2120
  • 2121
  • 2122
  • 2123
  • 2124
  • 2125
  • 2126
  • 2127
  • 2128
  • 2129
  • 2130
  • 2131
  • 2132
  • 2133
  • 2134
  • 2135
  • 2136
  • 2137
  • 2138
  • 2139
  • 2140
  • 2141
  • 2142
  • 2143
  • 2144
  • 2145
  • 2146
  • 2147
  • 2148
  • 2149
  • 2150
  • 2151
  • 2152
  • 2153
  • 2154
  • 2155
  • 2156
  • 2157
  • 2158
  • 2159
  • 2160
  • 2161
  • 2162
  • 2163
  • 2164
  • 2165
  • 2166
  • 2167
  • 2168
  • 2169
  • 2170
  • 2171
  • 2172
  • 2173
  • 2174
  • 2175
  • 2176
  • 2177
  • 2178
  • 2179
  • 2180
  • 2181
  • 2182
  • 2183
  • 2184
  • 2185
  • 2186
  • 2187
  • 2188
  • 2189
  • 2190
  • 2191
  • 2192
  • 2193
  • 2194
  • 2195
  • 2196
  • 2197
  • 2198
  • 2199
  • 2200
  • 2201
  • 2202
  • 2203
  • 2204
  • 2205
  • 2206
  • 2207
  • 2208
  • 2209
  • 2210
  • 2211
  • 2212
  • 2213
  • 2214
  • 2215
  • 2216
  • 2217
  • 2218
  • 2219
  • 2220
  • 2221
  • 2222
  • 2223
  • 2224
  • 2225
  • 2226
  • 2227
  • 2228
  • 2229
  • 2230
  • 2231
  • 2232
  • 2233
  • 2234
  • 2235
  • 2236
  • 2237
  • 2238
  • 2239
  • 2240
  • 2241
  • 2242
  • 2243
  • 2244
  • 2245
  • 2246
  • 2247
  • 2248
  • 2249
  • 2250
  • 2251
  • 2252
  • 2253
  • 2254
  • 2255
  • 2256
  • 2257
  • 2258
  • 2259
  • 2260
  • 2261
  • 2262
  • 2263
  • 2264
  • 2265
  • 2266
  • 2267
  • 2268
  • 2269
  • 2270
  • 2271
  • 2272
  • 2273
  • 2274
  • 2275
  • 2276
  • 2277
  • 2278
  • 2279
  • 2280
  • 2281
  • 2282
  • 2283
  • 2284
  • 2285
  • 2286
  • 2287
  • 2288
  • 2289
  • 2290
  • 2291
  • 2292
  • 2293
  • 2294
  • 2295
  • 2296
  • 2297
  • 2298
  • 2299
  • 2300
  • 2301
  • 2302
  • 2303
  • 2304
  • 2305
  • 2306
  • 2307
  • 2308
  • 2309
  • 2310
  • 2311
  • 2312
  • 2313
  • 2314
  • 2315
  • 2316
  • 2317
  • 2318
  • 2319
  • 2320
  • 2321
  • 2322
  • 2323
  • 2324
  • 2325
  • 2326
  • 2327
  • 2328
  • 2329
  • 2330
  • 2331
  • 2332
  • 2333
  • 2334
  • 2335
  • 2336
  • 2337
  • 2338
  • 2339
  • 2340
  • 2341
  • 2342
  • 2343
  • 2344
  • 2345
  • 2346
  • 2347
  • 2348
  • 2349
  • 2350
  • 2351
  • 2352
  • 2353
  • 2354
  • 2355
  • 2356
  • 2357
  • 2358
  • 2359
  • 2360
  • 2361
  • 2362
  • 2363
  • 2364
  • 2365
  • 2366
  • 2367
  • 2368
  • 2369
  • 2370
  • 2371
  • 2372
  • 2373
  • 2374
  • 2375
  • 2376
  • 2377
  • 2378
  • 2379
  • 2380
  • 2381
  • 2382
  • 2383
  • 2384
  • 2385
  • 2386
  • 2387
  • 2388
  • 2389
  • 2390
  • 2391
  • 2392
  • 2393
  • 2394
  • 2395
  • 2396
  • 2397
  • 2398
  • 2399
  • 2400
  • 2401
  • 2402
  • 2403
  • 2404
  • 2405
  • 2406
  • 2407
  • 2408
  • 2409
  • 2410
  • 2411
  • 2412
  • 2413
  • 2414
  • 2415
  • 2416
  • 2417
  • 2418
  • 2419
  • 2420
  • 2421
  • 2422
  • 2423
  • 2424
  • 2425
  • 2426
  • 2427
  • 2428
  • 2429
  • 2430
  • 2431
  • 2432
  • 2433
  • 2434
  • 2435
  • 2436
  • 2437
  • 2438
  • 2439
  • 2440
  • 2441
  • 2442
  • 2443
  • 2444
  • 2445
  • 2446
  • 2447
  • 2448
  • 2449
  • 2450
  • 2451
  • 2452
  • 2453
  • 2454
  • 2455
  • 2456
  • 2457
  • 2458
  • 2459
  • 2460
  • 2461
  • 2462
  • 2463
  • 2464
  • 2465
  • 2466
  • 2467
  • 2468
  • 2469
  • 2470
  • 2471
  • 2472
  • 2473
  • 2474
  • 2475
  • 2476
  • 2477
  • 2478
  • 2479
  • 2480
  • 2481
  • 2482
  • 2483
  • 2484
  • 2485
  • 2486
  • 2487
  • 2488
  • 2489
  • 2490
  • 2491
  • 2492
  • 2493
  • 2494
  • 2495
  • 2496
  • 2497
  • 2498
  • 2499
  • x
  • t
  • s
Sao
Bayer
  • α
  • β
  • γ
Flamsteed
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 7
  • 8
  • 11
  • 12
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 26
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 40
  • 42
  • 43
  • 49
  • 53
Biến quang
  • U
  • Z
  • RU
  • ST
  • TX
  • VZ
  • BD
  • BE
  • BK
  • BN
  • CE
  • CO
  • CQ
  • CS
  • MY
HR
  • 1046
  • 1129
  • 1204
  • 1205
  • 1335
  • 1527
  • 1636 (Mago)
  • 1686
  • 2209
  • 2527
  • 3082
  • 4084
  • 4609 (Tonatiuh)
  • 4892
  • 4893
  • 5009
Khác
Ngoại hành tinh
  • HD 32518 b
  • HD 33564 b
  • HD 104985 b
  • XO-3b
Quần tinh
  • NGC 1502
Tinh vân
  • IC 3568 (Tinh vân Lát Chanh)
  • NGC 1501
  • NGC 2404
Thiên hà
NGC
Khác
  • DDO 44
  • IC 342
  • MACS0647-JD
  • UGCA 86
Quần tụ thiên hà
  • MACS J0647.7+7015
  • MS 0735.6+7421
Sự kiện thiên văn
Thể loại Thể loại