Miyawaka, Fukuoka

Miyawaka
宮若市
—  Thành phố  —
Vị trí của Miyawaka ở Fukuoka
Vị trí của Miyawaka ở Fukuoka
Miyawaka trên bản đồ Thế giới
Miyawaka
Miyawaka
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhFukuoka
Diện tích
 • Tổng cộng139,99 km2 (5,405 mi2)
Dân số (01 tháng 9 năm 2010)
 • Tổng cộng30,296
 • Mật độ216/km2 (560/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Điện thoại0949-32-0510
Địa chỉ tòa thị chínhFukuoka-ken, Miyawaka-shi, Miyata 29-1
823-0011
Trang webThành phố Mitawaka

Miyawaka (宮若市, Miyawaka-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Thành phố được thành lập ngày 11 tháng 2 năm 2006 sau khi sáp nhập các thị trấn Miyata và Wakamiya, huyện Kurate.

Tính đến ngày 01 tháng 9 năm 2010, dân số thành phố là 30.296, với mật độ 216 người/km² trên tổng diện tích 139,99 km².

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • (tiếng Nhật)Miyawaka official website
  • x
  • t
  • s
Fukuoka
Thành phố
Fukuoka
Quận
  • Higashi
  • Hakata
  • Chūō
  • Minami
  • Nishi
  • Jōnan
  • Sawara
Cờ Fukuoka
Kitakyūshū
Quận
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Asakura
  • Chikujō
  • Kaho
  • Kasuya
  • Kurate
  • Mii
  • Miyako
  • Mizuma
  • Onga
  • Tagawa
  • Yame
Thị trấn
  • Chikujō
  • Chikuzen
  • Kōge
  • Yoshitomi
  • Keisen
  • Hisayama
  • Kasuya
  • Sasaguri
  • Shime
  • Shingū
  • Sue
  • Umi
  • Kotake
  • Kurate
  • Tachiarai
  • Kanda
  • Miyako
  • Ōki
  • Ashiya
  • Mizumaki
  • Okagaki
  • Onga
  • Fukuchi
  • Itoda
  • Kawara
  • Kawasaki
  • Ōtō
  • Soeda
  • Hirokawa
Làng
  • Aka
  • Tōhō
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s