Deportivo La Coruña |
Tên đầy đủ | Real Club Deportivo de La Coruña, S.A.D. |
---|
Biệt danh | Branquiazuis (The Blues and Whites) Deportivo / Dépor Turcos (The Turks) |
---|
Thành lập | 2 tháng 3 năm 1906; 118 năm trước (1906-03-02) |
---|
Sân | Riazor |
---|
Sức chứa | 34.600 |
---|
Chủ tịch điều hành | Tino Fernández |
---|
Người quản lý | Fernando Vázquez |
---|
Giải đấu | Segunda División B |
---|
2019–20 | Segunda División, hạng 19 (xuống hạng) |
---|
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
---|
|
|
|
Mùa giải hiện nay |
Real Club Deportivo de La Coruña (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [reˈal ˈkluβ ðeporˈtiβo ðe la koˈɾuɲa]; tiếng Anh: Royal Sporting Club of La Coruña) là câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp ở thành phố A Coruña, Galicia, Tây Ban Nha. CLB được thành lập năm 1906, giành được 1 danh hiệu La Liga ở mùa giải 1999–2000 và 5 lần giành danh hiệu á quân La Liga. Câu lạc bộ vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 2 lần vào các mùa giải 1994–1995 và 2001–2002 và 3 lần dành Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha.
Lịch sử hình thành
Năm 1902, José María Abalo,một cầu thủ trẻ, người đã trở về quê nhà sau khi học tập tại Anh, giới thiệu bóng đá đến A Coruña. Môn thể thao này được phổ biến nhanh chóng và một số đội đã được hình thành trên cơ sở không chính thức.
Trong tháng 12 năm 1906, các thành viên của câu lạc bộ thể thao Sala Calvet hình thành mang tên Deportivo de La Coruña, đặt theo tên Luis Cornidelà tổng thống đầu tiên. Trong tháng 5 năm 1907, vua Alfonso XIII của Tây Ban Nha phong cho câu lạc bộ " Real" (hoàng gia). Deportivo bắt đầu chơi tại sân Corral de la Gaiteira, nhưng sớm chuyển đến Old Riazor, một sân mới gần bãi biển Riazor.
Danh hiệu
Đội hình
- Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2016[1]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số | VT | Quốc gia | Cầu thủ | 1 | TM | | Germán Lux | 2 | HV | | Manuel Pablo (captain) | 3 | HV | | Fernando Navarro | 4 | TV | | Álex Bergantiños (3rd captain) | 5 | TV | | Pedro Mosquera | 6 | TV | | Cani | 7 | TV | | Lucas Pérez | 9 | TĐ | | Oriol Riera | 10 | TV | | Juan Domínguez (4th captain) | 11 | TV | | Juanfran Moreno (mượn từ Watford) | 12 | HV | | Sidnei (mượn từ Benfica) | 13 | TM | | Stipe Pletikosa | | Số | VT | Quốc gia | Cầu thủ | 14 | HV | | Alejandro Arribas | 15 | HV | | Laure (vice-captain) | 16 | HV | | Luisinho | 17 | TV | | Fede Cartabia (mượn từ Valencia) | 19 | TV | | Fayçal Fajr (mượn từ Elche) | 20 | TĐ | | Jonathan Rodríguez (mượn từ Benfica) | 21 | TV | | Luis Alberto (mượn từ Liverpool) | 22 | TV | | Celso Borges | 23 | HV | | Alberto Lopo | 24 | TV | | Jonás Gutiérrez | 25 | TM | | Manu | — | TM | | Fabricio | |
Out on loan
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số | VT | Quốc gia | Cầu thủ | — | HV | | Pablo Insua (cho mượn tại Leganés) | — | HV | | Saúl (cho mượn tại Tenerife) | — | TV | | Álvaro Queijeiro (cho mượn tại Pontevedra) | | Số | VT | Quốc gia | Cầu thủ | — | TV | | Miguel Cardoso (cho mượn tại União da Madeira) | — | TV | | Bicho (cho mượn tại Compostela) | — | TĐ | | Luis Fernández (cho mượn tại Huesca) | |
Tham khảo
- ^ “Listado de dorsales para este segundo tramo de la temporada” [First team] (bằng tiếng Tây Ban Nha). Deportivo La Coruña. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2015.
| Bài viết liên quan đến bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |