Danh sách kênh Fox tại quốc tế

Fox là thương hiệu của một số kênh có mang tên giống nhau nhưng tổ chức khác nhau và chúng đều được sở hữu bởi Fox Networks Group

Lịch sử hình thành

Hoa Kỳ

Năm 1981, News Corporation mua lại một nửa xưởng phim 20th Century Fox và mua tiếp nửa còn lại vào năm 1984. Năm 1985, News Corporation thông báo rằng nó đã mua lại Metromedia, một công ty chuyên về các trạm thu phát sóng truyền thanh và truyền hình, để chuẩn bị cho giai đoạn khai trương mạng lưới truyền hình thương mại Hoa Kỳ thứ tư. Ngày 4 tháng 9 năm 1985, Murdoch nhập quốc tịch Mỹ để đáp ứng yêu cầu hợp pháp rằng chỉ có những công dân Mỹ mới có thể sở hữu các trạm thu phát sóng truyền hình tại Mỹ. Năm 1986, Metromedia bị đóng cửa và Công ty Truyền thông Fox được thành lập. Mạng lưới này, được biết đến với cái tên "Fox", hiện nay đã xuất hiện trong khoảng 96%[1]. các hộ gia đình ở Mỹ.

Phát sóng trên thế giới

Fox đã phát triển thành nhiều kênh truyền hình giải trí tại nhiều quốc gia, kể cả Úc (FOX8), Bulgaria, Đức, Nhật Bản, Ý, Serbia, Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha (FOX, Fox Crime, Fox Life, FOX Next), khu vực Nam Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ mỗi giờ chiếu, phát sóng đều khác nhau. Hầu hết người xem ở Canada đều cài thêm một nhánh kênh khác ở Mỹ[cần dẫn nguồn].

Các kênh

Châu Á

Anh và Ireland

Ai Cập

Ấn Độ

Ba Lan

Bồ Đào Nha

Bắc Phi

Khu vực Balkans và Bulgaria

Đức

Hà Lan

Hy Lạp

Hoa Kỳ

Nga

Phần Lan

Mỹ Latinh

Thổ Nhĩ Kỳ

Úc

Tham khảo

  1. ^ “Fox wins TV season on strong 'Idol' finish”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
  • Walt Disney Studios (Burbank)
  • Grand Central Creative Campus
Company
officials
Chủ chốt
Ban
giám đốc
Studio
Entertainment
Media
Networks
  • Walt Disney TV
  • ESPN (80%)
  • A&E Networks (50%)
Parks,
Experiences
& Products
(FoxNext)
Tổ hợp công viên & resort
  • Disneyland Resort
  • Disneyland Paris
  • Hong Kong Disneyland Resort (43%)
  • Shanghai Disney Resort (43%)
  • Disney Attractions Japan
  • Disney World
  • Imagineering
Signature Experiences
  • Adventures by Disney
  • Disney Cruise Line
  • Disney Vacation Club
Sản phẩm tiêu dùng
& Phương tiện truyền thông tương tác
  • Licensing
  • Disney Store
  • Disney Publishing
    • Disney English
  • Disney Online
  • Games & Interactive Experiences
  • Muppets Studio
Direct-to-
Consumer &
International
  • Disney Channels Worldwide
  • Fox Networks Group
  • ESPN International
  • Disney–ABC Domestic Television
  • Disney Media Distribution
  • Endemol Shine Group (50%)
  • Walt Disney Studios Home Entertainment
  • Disney Digital Network
  • Disney Streaming Services
  • Hulu (67%)
Quốc tế
  • Châu Á - Thái Bình Dương
    • Ấn Độ
      • Star TV
        • Hotstar
      • Tata Sky (30%)
      • UTV Software Communications
  • Đức
    • Super RTLJV
    • RTL IIJV
  • Ý
  • Mỹ Latinh
    • Argentina
      • Patagonik Film Group
    • Rede Telecine
Other assets
  • Buena Vista
  • D23
  • DisneyNow
  • Disney Institute
  • Disney University
  • Marvel Entertainment
  • Reedy Creek Energy
  • TrueX
  • Dòng thời gian của công ty
  • Sự chỉ trích
  • Retlaw Enterprises
  • 21st Century Fox (acquired)
  • x
  • t
  • s
Thể thao
  • Fox League
  • Fox Sports 503
  • Fox Footy
  • Fox Sports 505
  • Fox Sports 506
  • Fox Sports More
  • beIN Sports 1
  • beIN Sports 2
  • beIN Sports 3
  • ESPN Australia
  • ESPN2
  • Eurosport
Giải trí
Drama
  • Showcase
  • BBC First
  • 13th Street
  • Binge
  • BoxSets
  • Zee Anmol
Phim
  • Foxtel Movies Premiere
  • Foxtel Movies Action
  • Foxtel Movies Comedy
  • Foxtel Movies Masterpiece
  • Foxtel Movies Family
  • Foxtel Movies Disney
  • Foxtel Movies Romance
  • Foxtel Movies Thriller
  • Foxtel Movies More
  • Movies OK
Giải trí
  • FOX8*
  • UKTV
  • Arena*
  • MTV
  • Universal Channel*
  • TVH!TS
  • 111 funny
  • FOX Classics
  • LifeStyle*
  • Discovery Channel*
  • National Geographic*
  • Disney Junior
  • Nick Jr.
  • Boomerang
  • MTV Music
  • MTV Dance
  • [V] Hits
  • Zee TV
  • Max
  • Foxtel Smooth
  • Country Music Channel
  • Foxtel Tunes
  • Fox Sports News*
  • Eurosport News
  • STAR Plus
  • Sky Racing 1
  • Sky Thoroughbred Central*
  • Sky News Live*
  • Sky News Weather
  • Sky News Business*
  • Fox News Channel
  • BBC World News
  • CNN
  • CGTN
  • CGTN-Documentary
  • NHK World
  • Aurora
  • Bloomberg Television
  • CNBC
  • A-PAC*
  • Al Jazeera
  • RT
  • Expo Channel
  • TVSN
  • ACCTV
  • Daystar
  • Sonlife
  • Hillsong Channel
  • The Comedy Channel
  • Syfy*
  • Style
  • TLC
  • A&E*
  • E!
  • Lifestyle Home
  • Lifestyle Food
  • Lifestyle You
  • Nat Geo Wild*
  • History*
  • Discovery Turbo
  • Foxtel Arts*
  • Nat Geo People
  • Discovery Science
  • Animal Planet
  • Crime + Investigation
  • BBC Knowledge
Trẻ em
Dịch vụ
  • Foxtel app
  • Foxtel Now
  • Foxtel Guide
  • Foxtel magazine