Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005
Dưới đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005 ở Hà Lan như thông báo tại FIFA.com Lưu trữ 2013-03-28 tại Wayback Machine. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Úc
Huấn luyện viên: Ange Postecoglou
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Danny Vukovic | (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Mark Milligan | (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Trent McClenahan | (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Adrian Leijer | (1986-03-25)25 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Jacob Timpano | (1986-01-03)3 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Stuart Musialik | (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Vince Lia | (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Billy Celeski | (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Jay Lucas | (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Kristian Sarkies | (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Chris Tadrosse | (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Justin Pasfield | (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Aaron Downes | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Spase Dilevski | (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Ryan Townsend | (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Ruben Zadkovich | (1986-05-23)23 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Nick Ward | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
18 | 1TM | Adam Federici | (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | David Williams | (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | James Wesolowski | (1987-08-25)25 tháng 8, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | Nikolai Topor-Stanley | (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Bénin
Huấn luyện viên: Serge Devèze
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Djibril Awalou | (1987-12-23)23 tháng 12, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Charaf Chitou | (1987-09-21)21 tháng 9, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Oscar Olou | (1987-11-16)16 tháng 11, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Gaulle de Hountonto | (1985-11-20)20 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Traore Moussa | (1986-05-31)31 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Florent Raimy | (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Romuald Boco | (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Mathieu Adeniyi | (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Thierry Honvo | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Marvin Aissi | (1985-03-26)26 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Abou Maïga | (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Coffi Agebssi | (1985-12-05)5 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Youssouf Nassirou | (1986-11-14)14 tháng 11, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Bachirou Osseni | (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Razak Omotoyossi | (1985-10-08)8 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Yoann Djidonou | (1986-05-17)17 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Medard Zanou | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Séïdath Tchomogo | (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Jocelyn Ahouéya | (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Benoît Tardieu | (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | Michael Ainon | (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Kiyoshi Okuma
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kenya Matsui | (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Hiroki Mizumoto | (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Mitsuyuki Yoshihiro | (1985-05-04)4 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Yuzo Kobayashi | (1985-11-15)15 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Tatsuya Masushima | (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Masahiko Inoha | (1985-08-28)28 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Yōhei Kajiyama | (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Hokuto Nakamura | (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Sōta Hirayama | (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Shingo Hyodo | (1985-07-29)29 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Robert Cullen | (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Koki Mizuno | (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Takuya Kokeguchi | (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Keisuke Honda | (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Keisuke Funatani | (1986-07-01)1 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
16 | 2HV | Tomokazu Nagira | (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Akihiro Ienaga | (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 1TM | Kaito Yamamoto | (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Shunsuke Maeda | (1986-06-09)9 tháng 6, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Takayuki Morimoto | (1988-05-07)7 tháng 5, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Shusaku Nishikawa | (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Foppe de Haan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kenneth Vermeer | (1986-01-10)10 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Dwight Tiendalli | (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Ron Vlaar | (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Frank van der Struijk | (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Jeroen Drost | (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Hedwiges Maduro | (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Quincy Owusu-Abeyie[1] | (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Rick Kruys | (1985-05-09)9 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Collins John | (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Ibrahim Afellay | (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Ryan Babel | (1986-12-19)19 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | Gianni Zuiverloon | (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Mark Otten | (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Haris Medunjanin[2] | (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Urby Emanuelson | (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Theo Brack | (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Kemy Agustien[3] | (1986-08-20)20 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Tim Vincken | (1986-09-12)12 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Prince Rajcomar[3] | (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Arjan Wisse | (1985-06-10)10 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Job Bulters | (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Eckhard Krautzun
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zhang Lei | (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Zhao Ming | (1987-10-03)3 tháng 10, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Liu Yu | (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Zheng Tao | (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Feng Xiaoting | (1985-10-22)22 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Wang Hongliang | (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Zhao Xuri | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Zhou Haibin | (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Dong Fangzhuo | (1985-01-23)23 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Chen Tao | (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Zhu Ting | (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Yu Ziqian | (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Lu Lin | (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Mao Biao | (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Yuan Weiwei | (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Yang Cheng | (1985-10-11)11 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Tan Wangsong | (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Gao Lin | (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Zou You | (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Cui Peng | (1987-05-31)31 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 3TV | Hao Junmin | (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() |
Panama
Huấn luyện viên: Victor Mendieta
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Calderón | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Tomas Dunn | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Armando Gun | (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Román Torres | (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | José Venegas | (1985-02-20)20 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Celso Polo | (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Reggie Arosemena | (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Cristian Vega | (1985-04-02)2 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Edwin Aguilar | (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Miguel Castillo | (1986-11-08)8 tháng 11, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | David Arrue | (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Erick Hughes | (1986-09-11)11 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Raul Loo | (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Eduardo Ponce | (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Hanamell Hill | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Luis Gallardo | (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Álvaro Salazar | (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Ricardo Buitrago | (1986-03-10)10 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Eduardo Jiménez | (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Mario Duarte | (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Iván Rodríguez | (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (16 tuổi) | Unattached |
Thổ Nhĩ Kỳ
Huấn luyện viên: Şenol Ustaömer
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Serkan Kırıntılı | (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Uğur Uçar | (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Ergün Teber | (1985-09-01)1 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Yasin Çakmak | (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Aytaç Ak | (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Zafer Şakar | (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Burak Yılmaz | (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Sezer Öztürk | (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Kerim Zengin | (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Selçuk İnan | (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Olcan Adın | (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Şener Özcan | (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Sezer Sezgin | (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Murat Özavcı | (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Ozan Tahtaişleyen | (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Gökhan Güleç | (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Ergin Keleş | (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Gürhan Gürsoy | (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Hakan Aslantaş | (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Ali Öztürk | (1986-07-28)28 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Bekir Küçükertaş | (1986-02-25)25 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Ukraina
Huấn luyện viên: Oleksiy Mykhaylychenko
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leonid Musin | (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Dmytro Hololobov | (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Oleh Dopilka | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Anatoliy Kitsuta | (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Oleksandr Yatsenko | (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 4TĐ | Serhiy Rozhok | (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Andriy Proshyn | (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Oleksandr Aliyev | (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Oleksandr Sytnyk | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Artem Milevskiy | (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Oleksandr Hladkyy | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Bohdan Shust | (1986-03-04)4 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Maksym Feshchuk | (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Volodymyr Arzhanov | (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Hryhoriy Yarmash | (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Dmytro Vorobey | (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Volodymyr Samborskyi | (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Serhiy Silyuk | (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Oleh Herasymyuk | (1986-09-22)22 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Andriy Derkach | (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Yuriy Martyshchuk | (1986-04-22)22 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Chile
Huấn luyện viên: José Sulantay
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Espinoza | (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Edson Riquelme | (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Sebastián Páez | (1986-08-13)13 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Sebastián Montesinos | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Hugo Bascuñán | (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Marcelo Díaz | (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Fernando Meneses | (1985-09-27)27 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Iván Vásquez | (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Nicolás Canales | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Pedro Morales | (1985-05-25)25 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Eduardo Tudela | (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Carlos Arias | (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Felipe Muñoz | (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Matías Fernández | (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Carlos Carmona | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
16 | 2HV | Francisco Sánchez | (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Carlos Villanueva | (1986-02-05)5 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Gonzalo Jara | (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | José Pedro Fuenzalida | (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Ricardo Parada | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | José Rosales | (1986-09-20)20 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() |
Honduras
Huấn luyện viên: Rubén Guifarro
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ángel Guerra | (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Roy Bodden | (1986-02-03)3 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Nery Turcios | (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Aarón Bardales | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Erick Norales | (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | René Moncada | (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Luis Ramos | (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Jorge Claros | (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Walter Rice | (1987-12-22)22 tháng 12, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Ramón Núñez | (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | José Güity | (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Orlando Rivera | (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Fernando Cruz | (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | José Cruz | (1985-01-03)3 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Maynor Martínez | (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Nataury Lara | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Emilio Izaguirre | (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Ángel Nolasco | (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Marvin Sánchez | (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Julián Rápalo | (1986-08-09)9 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Fernando Pineda | (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Maroc
Huấn luyện viên: Fathi Jamal
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammed El Bourkadi | (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Hicham El Amrani | (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Chakib Benzoukane | (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Ahmed Kantari | (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Youssef Rabeh | (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Abderrahmane Mssassi | (1985-04-24)24 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Adil Hermach | (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
8 | 2HV | Sofian Benzouien | (1986-08-11)11 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Mouhcine Iajour | (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Nabil El Zhar | (1986-08-27)27 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Tarik Bendamou | (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Yahya Iraqui | (1988-02-29)29 tháng 2, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Salaheddine Sbaï | (1985-08-21)21 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Rachid Tiberkanine | (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Reda Doulyazal | (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Karim El Ahmadi | (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Yassine Zouchou | (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Said Fettah | (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Abdessalam Benjelloun | (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Adil Chihi | (1988-02-21)21 tháng 2, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Mourad Atta | (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Iñaki Sáez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Biel Ribas | (1985-12-02)2 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Francisco Molinero | (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Javier Garrido | (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Alexis | (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Miquel Robusté (c) | (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Raúl Albiol | (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Juanfran | (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Alberto Zapater | (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Fernando Llorente | (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Jonathan Soriano | (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Jaime Gavilán | (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | José Enrique | (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 1TM | Manu | (1986-05-09)9 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Agus | (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Javi Chica | (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | David Silva | (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Cesc Fàbregas | (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Víctor Casadesús | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Braulio Nóbrega | (1985-09-18)18 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Markel Bergara | (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Roberto Jimenez | (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Argentina
Huấn luyện viên: Francisco Ferarro
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ustari | (1986-07-03)3 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Gustavo Cabral | (1985-10-14)14 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Lautaro Formica | (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Julio Barroso | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 3TV | Juan Manuel Torres | (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Gabriel Paletta[4] | (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Lucas Biglia | (1986-01-30)30 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Pablo Zabaleta | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Pablo Vitti | (1985-07-09)9 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Patricio Pérez | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Emiliano Armenteros | (1986-01-18)18 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Nereo Champagne | (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Ezequiel Garay | (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | David Abraham | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Rodrigo Archubi | (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Neri Cardozo | (1986-08-08)8 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Fernando Gago | (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Lionel Messi | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Sergio Agüero | (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Gustavo Oberman | (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Nicolás Navarro | (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Mohamed Radwan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hamada Shaaban | (1985-10-01)1 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Nano | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Abdelaziz Tawfik | (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Hossam Ashour | (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Walid Kandel | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Abdelilah Galal | (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Ahmed Samir Farag | (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Ahmed Abd El-Zaher | (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Hossam Osama | (1985-08-30)30 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Shikabala | (1986-03-05)5 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Abdallah Said | (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Abdallah Shahat | (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Ahmed Abd El-Hakam | (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Ahmed Magdy | (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Islam Siam | (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Amir Tawfik | (1985-10-02)2 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Amr El Halwani | (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Ahmed Ghanem | (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Ahmed Khalifa | (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Ahmed Gamil | (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Ahmed Adel | (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (18 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Adler | (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Christoph Janker | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Marvin Compper | (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Marvin Matip[5] | (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Marcel Schuon | (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Andreas Ottl | (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Michael Delura | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Christian Gentner | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Nicky Adler | (1985-05-23)23 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Sahr Senesie | (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 2HV | Marcell Jansen | (1985-11-04)4 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Philipp Tschauner | (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Alexander Huber[6] | (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Christopher Reinhard | (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Sebastian Freis | (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Oliver Hampel | (1985-03-02)2 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Daniyel Cimen | (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Paweł Thomik | (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Thomas Bröker | (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Francis Banecki | (1985-07-17)17 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Erik Domaschke | (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Sigi Schmid
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Quentin Westberg | (1986-04-25)25 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Marvell Wynne | (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Jonathan Spector | (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Nathan Sturgis | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Patrick Ianni | (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Greg Dalby | (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Sacha Kljestan | (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Benny Feilhaber | (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Chad Barrett | (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Eddie Gaven | (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Freddy Adu | (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Will John | (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Jacob Peterson | (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Lee Nguyen | (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Hunter Freeman | (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Michael Harrington | (1986-01-24)24 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Sammy Ochoa | (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 1TM | Andrew Kartunen | (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Danny Szetela | (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Brad Evans | (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Justin Hughes | (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() |
Bảng E
Canada
Huấn luyện viên: Dale Mitchell
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Josh Wagenaar | (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Graham Ramalho | (1986-01-12)12 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Nikolas Ledgerwood | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | André Hainault | (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Brad Peetom | (1986-03-02)2 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Carlo Schiavoni | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Jaime Peters | (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Tyler Rosenlund | (1986-09-13)13 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Ryan Gyaki | (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Will Johnson | (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Marcel de Jong | (1986-10-15)15 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Riley O'Neill | (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (16 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Jonathan Beaulieu-Bourgault | (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | David Edgar | (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Vince Stewart | (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Franco Lalli | (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Andrea Lombardo | (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Tomasz Charowski | (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 1TM | Asmir Begović[2] | (1987-06-10)10 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Roberto Giacomi | (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | Simon Kassaye | (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | Unattached |
Colombia
Huấn luyện viên: Eduardo Lara
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Libis Arenas | (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Carlos Valdés | (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Cristián Zapata | (1986-09-30)30 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Jimmy Estacio | (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Juan Camilo Zúñiga | (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Harrison Morales | (1986-06-20)20 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Hugo Rodallega | (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Juan Toja | (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Radamel Falcao | (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Sebastián Hernández | (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Harrison Otálvaro | (1986-06-28)28 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Carlos Abella | (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Fredy Guarín | (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Abel Aguilar | (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Dayro Moreno | (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Edwin Valencia | (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Christian Marrugo | (1985-07-18)18 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Wason Rentería | (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Mauricio Casierra | (1985-12-08)8 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Daniel Machacón | (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | David Ospina | (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (16 tuổi) | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Paolo Berrettini
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Emiliano Viviano | (1985-12-01)1 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Lino Marzoratti | (1986-10-12)12 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Andrea D'Agostino | (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Antonio Nocerino | (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Andrea Coda | (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Michele Canini | (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Marino Defendi | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Lorenzo Carotti | (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Graziano Pellè | (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Michele Troiano | (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Daniele Galloppa | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Fabio Virgili | (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Francesco Battaglia | (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Palmiro Di Dio | (1985-07-06)6 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Antonio Aquilanti | (1985-11-08)8 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Simone Bentivoglio | (1985-05-29)29 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Raffaele De Martino | (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Cristian Agnelli | (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Francesco Nieto | (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Giuseppe Cozzolino | (1985-08-12)12 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Daniele Padelli | (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() |
Syria
Huấn luyện viên: Milosav Radenović
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adnan Al Hafez | (1986-04-23)23 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 3TV | Mohammad Al Damen | (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Safir Alatasi | (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Abdulhadi Khalaf | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Hamzeh Al Aitoni | (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Hassan Al Mostafa | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Meaataz Kailouni | (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Abdelrazaq Al Hussain | (1986-09-15)15 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Mahmoud Ossi | (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Mohamad Hamwi | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Jalal Al Abdi | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | Zakariya Al Kaddour | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Aatef Jenyat | (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Majed Al Haj | (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Samer Nahlous | (1985-04-05)5 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Ali Al Holami | (1986-01-05)5 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Abdulkader Dakka | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Bwrhan Sahiwni | (1986-04-07)7 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Ahmad Dily Hassan | (1985-07-20)20 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Salah Shahrour | (1988-01-02)2 tháng 1, 1988 (17 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Moustafa Shakosh | (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng F
Brasil
Huấn luyện viên: Renê Weber
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Renan | (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Rafinha | (1985-09-07)7 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Leonardo Moura | (1986-03-19)19 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Gladstone | (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 3TV | Roberto Sousa | (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Fábio Santos | (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Diego Souza | (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Renato Ribeiro | (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Bobô | (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Evandro | (1986-03-28)28 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Rafael Sóbis | (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Bruno | (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | João Leonardo | (1985-06-25)25 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Edcarlos | (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Filipe Luís | (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Arouca | (1986-08-11)11 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Fellype Gabriel | (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Ernane | (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Thiago Quirino | (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Diego Tardelli | (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Diego Alves | (1985-06-24)24 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | ![]() |
Nigeria
Huấn luyện viên: Samson Siasia
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ambruse Vanzekin | (1986-07-14)14 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Kennedy Chinwo | (1985-12-29)29 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Taye Taiwo | (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Onyekachi Apam | (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Monday James | (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Yinka Adedeji | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Chinedu Ogbuke Obasi | (1986-06-01)1 tháng 6, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Daddy Bazuaye | (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (16 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | John Obi Mikel | (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Isaac Promise | (1987-12-02)2 tháng 12, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Solomon Okoronkwo | (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Daniel Akpeyi | (1986-08-03)3 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Olubayo Adefemi | (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | David Solomon Abwo | (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Soga Sambo | (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Gift Atulewa | (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Dele Adeleye | (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (16 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Kola Anubi | (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Sani Kaita | (1986-05-02)2 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | John Owoeri | (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Kola Ige | (1985-12-28)28 tháng 12, 1985 (19 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Park Seong-Hwa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cha Gi-Suk | (1986-12-26)26 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Park Hee-Chul | (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Ahn Tae-Eun | (1985-09-17)17 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Lee Yo-Han | (1986-12-18)18 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Jung In-Whan | (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Kim Jin-Kyu | (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Baek Seung-Min | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Baek Ji-Hoon | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Oh Jang-Eun | (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Park Chu-Young | (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Lee Keun-Ho | (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Jung Sung-Ryong | (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Shin Hyung-Min | (1986-07-18)18 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Park Jong-Jin | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Hwang Kyu-Hwan | (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (18 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Sim Woo-Yeon | (1985-04-03)3 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Lee Seung-Hyun | (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Kim Seung-Yong | (1985-03-14)14 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Shin Young-Rok | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Lee Gang-Jin | (1986-04-24)24 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Kim Dae-Ho | (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên: Pierre-André Schürmann
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Swen König | (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Ferhat Çökmüş | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Arnaud Bühler | (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Johan Djourou | (1987-01-18)18 tháng 1, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Philippe Senderos | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Vero Salatić | (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Tranquillo Barnetta | (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Goran Antić | (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Johan Vonlanthen | (1986-02-01)1 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Fabrizio Zambrella | (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Reto Ziegler | (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Daniel Lopar | (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Henri Siqueira | (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Sandro Burki | (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Marco Schneuwly | (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Pirmin Schwegler | (1987-03-09)9 tháng 3, 1987 (18 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Florian Stahel | (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Christian Schlauri | (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Guilherme Afonso[7] | (1985-11-15)15 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Blerim Džemaili | (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | David González | (1986-11-09)9 tháng 11, 1986 (18 tuổi) | ![]() |