Ciprofibrate

Ciprofibrate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • C10AB08 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-2-[4-(2,2-dichlorocyclopropyl)phenoxy]-2-
    methylpropanoic acid
Số đăng ký CAS
  • 52214-84-3
PubChem CID
  • 2763
IUPHAR/BPS
  • 3438
ChemSpider
  • 2661 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • F8252JGO9S
KEGG
  • D03521 ☑Y
ChEBI
  • CHEBI:50867 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL557555 ☑Y
ECHA InfoCard100.052.478
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC13H14Cl2O3
Khối lượng phân tử289.154 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • ClC2(Cl)CC2c1ccc(OC(C(=O)O)(C)C)cc1
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C13H14Cl2O3/c1-12(2,11(16)17)18-9-5-3-8(4-6-9)10-7-13(10,14)15/h3-6,10H,7H2,1-2H3,(H,16,17) ☑Y
  • Key:KPSRODZRAIWAKH-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Ciprofibrate là một fibrate được phát triển như một chất làm giảm lipid.

Nó đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1972 và được chấp thuận cho sử dụng y tế vào năm 1985.[1]

Tham khảo

  1. ^ Fischer, Jnos; Ganellin, C. Robin (2006). Analogue-based Drug Discovery (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. tr. 474. ISBN 9783527607495.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s