Bob Riley

Bob Riley
Riley chào đội cận vệ quốc gia ở Birmingham tháng 1 năm 2004.
Chức vụ
Thống đốc Alabama
Nhiệm kỳ20 tháng 1 năm 2003 – 17 tháng 1 năm 2011
Tiền nhiệmDon Siegelman
Kế nhiệmRobert Bentley
Nhiệm kỳ3 tháng 1 năm 1997 – 3 tháng 1 năm 2003
Tiền nhiệmGlen Browder
Kế nhiệmMike Rogers
Vị tríđơn vị bầu cử thư 3
Thông tin chung
Sinh3 tháng 10, 1944 (79 tuổi)
Ashland, Alabama, Hoa Kỳ
Tôn giáoBaptist
Đảng chính trịĐảng Cộng hòa
Trường lớpĐại học Alabama

Bob Riley (sinh 3 tháng 10 năm 1944) là thống đốc thứ 52 của Alabama, Hoa Kỳ. Riley sinh ra ở Ashland, Alabama, một thị trấn nhỏ ở quận Clay, Alabama. Riley học tại Đại học Alabama, và ông tốt nghiệp với bằng quản trị kinh doanh. Riley là kết hôn với Patsy Adams Riley, cũng quê ở Ashland. Họ có bốn người con (một trong số đó đã chết) và bảy cháu.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Thống đốc Alabama
Thống đốc
  • W. Bibb
  • T. Bibb
  • Pickens
  • Murphy
  • G. Moore
  • S. Moore
  • Gayle
  • Clay
  • McVay
  • Bagby
  • Fitzpatrick
  • Martin
  • Chapman
  • Collier
  • Winston
  • A. Moore
  • Shorter
  • Watts
  • Parsons
  • Patton
  • Swayne
  • Smith
  • Lindsay
  • Lewis
  • Houston
  • Cobb
  • E. A. O'Neal
  • Seay
  • T. Jones
  • Oates
  • Johnston
  • Samford
  • Jelks
  • Comer
  • E. O'Neal
  • Henderson
  • Kilby
  • Brandon
  • Graves
  • Miller
  • Graves
  • Dixon
  • Sparks
  • Folsom Sr.
  • Persons
  • Folsom Sr.
  • Patterson
  • G. Wallace
  • L. Wallace
  • Brewer
  • G. Wallace
  • James
  • G. Wallace
  • Hunt
  • Folsom Jr.
  • James
  • Siegelman
  • Riley
  • Bentley
  • Ivey
Phó Thống đốc
  • Applegate
  • Moren
  • McKinstry
  • Ligon
  • Cunningham
  • Gray
  • Seed
  • Kilby
  • Miller
  • McDowell
  • Davis
  • Merrill
  • Knight
  • Carmichael
  • Ellis
  • Inzer
  • Allen
  • Hardwick
  • Boutwell
  • Allen
  • Brewer
  • Beasley
  • McMillan
  • B. Baxley
  • Folsom
  • Siegelman
  • Windom
  • L. Baxley
  • Folsom
  • Ivey
  • Ainsworth
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 1175487023
  • LCCN: n2004064453
  • US Congress: R000258
  • VIAF: 11699819
  • WorldCat Identities (via VIAF): 11699819