Alminoprofen

Alminoprofen
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • M01AE16 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-{4-[(2-Methylprop-2-en-1-yl)amino]phenyl}propanoic acid
Số đăng ký CAS
  • 39718-89-3
PubChem CID
  • 2097
ChemSpider
  • 2013 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 0255AHR9GJ
KEGG
  • D01513 ☑Y
ChEBI
  • CHEBI:31190 KhôngN
ChEMBL
  • CHEMBL1765293 KhôngN
ECHA InfoCard100.049.622
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC13H17NO2
Khối lượng phân tử219.27958 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(O)C(c1ccc(NC/C(=C)C)cc1)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C13H17NO2/c1-9(2)8-14-12-6-4-11(5-7-12)10(3)13(15)16/h4-7,10,14H,1,8H2,2-3H3,(H,15,16) ☑Y
  • Key:FPHLBGOJWPEVME-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Alminoprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid. Thuộc nhóm các dẫn xuất arylpropionic tác dụng tương tự Ibuprofen, nhưng mạnh hơn, nên liều dùng thấp hơn

Biệt dược: minalfene (Pháp- Nhật), Sedaspray (Tây Ban Nha)

Dạng thuốc: viên nén 150 mg

Liều dùng- cách dùng: Người lớn: vài ngày đầu uống 500 mg/ngày, chia 3 lần. Những ngày sau dùng liều duy trì, mỗi ngày 300 mg, chia 3-4 lần


Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s