1448
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1448 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1448 MCDXLVIII |
Ab urbe condita | 2201 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Hen. 6 – 27 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 897 ԹՎ ՊՂԷ |
Lịch Assyria | 6198 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1504–1505 |
- Shaka Samvat | 1370–1371 |
- Kali Yuga | 4549–4550 |
Lịch Bahá’í | −396 – −395 |
Lịch Bengal | 855 |
Lịch Berber | 2398 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4144 hoặc 4084 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4145 hoặc 4085 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1164–1165 |
Lịch Dân Quốc | 464 trước Dân Quốc 民前464年 |
Lịch Do Thái | 5208–5209 |
Lịch Đông La Mã | 6956–6957 |
Lịch Ethiopia | 1440–1441 |
Lịch Holocen | 11448 |
Lịch Hồi giáo | 851–852 |
Lịch Igbo | 448–449 |
Lịch Iran | 826–827 |
Lịch Julius | 1448 MCDXLVIII |
Lịch Myanma | 810 |
Lịch Nhật Bản | Văn An 5 (文安5年) |
Phật lịch | 1992 |
Dương lịch Thái | 1991 |
Lịch Triều Tiên | 3781 |
- 4 tháng 11 - Vua Alphonso II của Napoli (mất 1495)
- Ngày chưa biết:
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|