1000000000
1000000000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1000000000 một tỷ | |||
Số thứ tự | thứ một tỷ | |||
Bình phương | 1.0E+18 (số) | |||
Lập phương | 1.0E+27 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 29 × 59 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1110111001101011001010000000002 | |||
Tam phân | 21202002000210100013 | |||
Tứ phân | 3232122302200004 | |||
Ngũ phân | 40220000000005 | |||
Lục phân | 2431212453446 | |||
Bát phân | 73465450008 | |||
Thập nhị phân | 23AA9385412 | |||
Thập lục phân | 3B9ACA0016 | |||
Nhị thập phân | FCA000020 | |||
Cơ số 36 | GJDGXS36 | |||
Lục thập phân | 1H9BKE60 | |||
Số La Mã | M | |||
| ||||
Lũy thừa của 10 |
1 000 000 000 () hay còn gọi là một tỷ là một số tự nhiên. Về mặt vị trí trên trục số, 1000000000 là số liền trước số 1000000001 () và là số liền sau số 999999999 (). Về tính chất đại số, 1000000000 ( là một số chính phương, không phải là một số nguyên tố.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|