Đặng Huy Trứ

Đặng Huy Trứ
鄧輝𤏸
Portrait of Sir Đặng Huy Trứ at Guangdong, 1865
In office
1855–1874
Personal details
Born16 May 1825
Thanh Lương village, Hương Trà district, Thừa Thiên prefect, Vietnam
Died7 August 1874
Đồn Vàng, Chợ Bến, Cao Lăng village, Mỹ Đức canton, Hà Đông province, Vietnam
Parent(s)Đặng Văn Trọng (father)
Trần Thị Minh (mother)
OccupationPolitician, poet, writer

Đặng Huy Trứ (chữ Hán: 鄧輝𤏸; 1825–1874) was a Vietnamese official of Nguyễn dynasty.[1]

Biography

Đặng Huy Trứ wears áo ngũ thân

Đặng Huy Trứ has a courtesy name Hoàng Trung (黃中), pseudonym Vọng Tân (望津) or Tỉnh Trai (醒齋), nick name Sir Bố Đặng (翁布鄧 / Ông Bố Đặng) or Sir Bố Trứ (翁布𤏸 / Ông Bố Trứ). He was born on 16 May 1825 at Thanh Lương village, Hương Trà district, Thừa Thiên prefect but his ancestors from Bác Vọng village, Quảng Điền district.[2]

Works

  • Đặng Hoàng Trung ngũ giới pháp thiếp (鄧黄中五戒法帖)
  • Đặng Hoàng Trung thi sao (鄧黄中詩抄)
  • Đặng Hoàng Trung văn sao[3] (鄧黄中文抄)
  • Đặng Dịch Trai ngôn hành lục (鄧惕齋言行錄)
  • Việt sử thánh huấn diễn nghĩa (越史聖訓演義)
  • Ngũ giới diễn ca (五戒演歌)
  • Sách học vấn tân (策學門津)
  • Tứ giới thi (四戒詩)
  • Tứ thập bát hiếu thi họa toàn tập (四十八孝詩畫全集)
  • Tự trị yên đổ phương thư (自治煙賭方書)
  • Bách duyệt tập (柏悅集)
  • Nhĩ Hoàng di ái lục (珥潢遺愛錄)
  • Tứ thư văn tuyển (四書文選)
  • Từ thụ yếu quy[4] (辭受要規)
  • Dương Đình phú lược (陽亭賦略)
  • Nhị vị tập (二味集)
  • Thanh Khang Hi ngự đề canh chức đồ phó bản[5] (清康熙御題耕織圖副本)
  • Trương Quảng Khê thi văn (張廣溪詩文)

See also

Wikimedia Commons has media related to Đặng Huy Trứ.

References

  1. ^ 越南使交文獻
  2. ^ 丈夫之志──兩次廣東使程對越南使節鄧輝𤏸的影響探析
  3. ^ 鄧黃中詩抄
  4. ^ 辭受要規
  5. ^ 「古文物」未知孤本!越南村社刻書代表!越南著名村社—青蓼社刊刻、河內靈光寺藏版《地藏菩薩本願經》上中下三卷三厚冊!特大開
  • Thivien
  • 鄧輝𤏸 とベトナムにおける「二十四孝原編」~~佐藤トゥイウェン
  • Hai công vụ Trung Hoa của cụ Đặng Huy Trứ
  • Xưa người làm quan nhận quà như thế nào
  • v
  • t
  • e
Overview
  • Sovereign state (1802–1883)
  • French protectorates of Annam and Tonkin (1883–1945)
  • Empire of Vietnam (1945)






History
Sovereign Việt Nam
/ Đại Nam
(Nhà Nguyễn
thời độc lập,
茹阮𥱯獨立)
French protectorate(s)
(Pháp thuộc, 法屬)
Japanese period
Government
Emperors
Ministries & agencies
Symbols
Provincial administration
French administration
Prominent mandarins
Military
Battles and wars
Prominent military personnel
Special administrative regionsPalaces & mausoleums
Palaces
Tombs
Society & cultureEducationCurrency
Cash coins
Currency units
Colonial currencies
LawsTreaties
  • Saigon (1862)
  • Huế (1863)
  • Saigon (1874)
  • Huế (1883)
  • Huế (1884)
Orders, decorations, and medalsOther topics
Authority control databases Edit this at Wikidata
International
  • FAST
  • ISNI
  • VIAF
  • WorldCat
National
  • France
  • BnF data
  • Germany
  • United States
Other
  • IdRef